Có 2 kết quả:
左邻右里 zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ • 左鄰右里 zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ
zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 左鄰右舍|左邻右舍[zuo3 lin2 you4 she4]
Bình luận 0
zuǒ lín yòu lǐ ㄗㄨㄛˇ ㄌㄧㄣˊ ㄧㄡˋ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 左鄰右舍|左邻右舍[zuo3 lin2 you4 she4]
Bình luận 0